Có 2 kết quả:

調度 diào dù ㄉㄧㄠˋ ㄉㄨˋ调度 diào dù ㄉㄧㄠˋ ㄉㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to dispatch (vehicles, staff etc)
(2) to schedule
(3) to manage
(4) dispatcher
(5) scheduler

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to dispatch (vehicles, staff etc)
(2) to schedule
(3) to manage
(4) dispatcher
(5) scheduler

Bình luận 0